Có 1 kết quả:
甘苦 gān kǔ ㄍㄢ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good times and hardships
(2) joys and tribulations
(3) for better or for worse
(2) joys and tribulations
(3) for better or for worse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0